Mô tả
Bộ định thời LE7M-2 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời hiển thị số LE7M-2 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

Thông tin đặt hàng Bộ định thời LE7M-2 Autonics

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời LE7M-2 Autonics
| Model | LE7M-2 | ||
| Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||
| Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||
| Công suất tiêu thụ | Max. 4.2VA (100-240VACᜠ) | ||
| Ngõ vào RETURN | Đóng hoặc mở thông qua công tắc hoặc relay | ||
| Chương trình định thời | 48 bước (theo tuần), 24 bước (theo năm) | ||
| Chế độ hoạt động | Chế độ ON/OFF, chế độ chu kỳ, chế độ xung | ||
| Lắp đặt | Mặt trước, phía sau và trên thanh DIN | ||
| Sai số thời gian | ±15 giây/tháng (ở nhiệt độ: 25℃) (±4 giây/tuần) | ||
| Lỗi nhiệt độ | ±0.01% ±0.05 giây (tỷ lệ theo thời gian cài đặt) | ||
| Thời gian lưu bộ nhớ | Trên 5 năm (tại 25℃) | ||
| Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm | SPDT | |
| Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 10A, 30VDCᜡ 5A | ||
| Số ngõ ra | 2 ngõ ra riêng biệt (1c×2) | ||
| Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động (tốc độ chuyển mạch: 30 lần/phút) | |
| Về điện | Min. 50,000 lần hoạt động <tốc độ chuyển mạch: 20 lần/phút, 250VAC 10A (tải thuần trở)> | ||
| Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||
| Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
| Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||
| Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |
| Độ ẩm | 35 đến 85%RH | ||
| Chứng nhận | ᜧ | ||
| Khối lượng thiết bị | Khoảng 272g | ||
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.







